Có 2 kết quả:
宿營 sù yíng ㄙㄨˋ ㄧㄥˊ • 宿营 sù yíng ㄙㄨˋ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to camp
(2) to lodge
(2) to lodge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to camp
(2) to lodge
(2) to lodge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0